Dịch vụ in nhãn mác/Label – Nhận diện chuyên nghiệp cho mọi sản phẩm
Doanh nghiệp muốn sản phẩm được nhận diện rõ ràng, chuyên nghiệp và tạo ấn tượng ngay từ bao bì thì không thể bỏ qua tem nhãn (label). Đây là phần in dán hoặc gắn trực tiếp lên sản phẩm, giúp truyền tải thông tin nhận diện, hướng dẫn sử dụng và khẳng định uy tín thương hiệu.
Thông số cơ bản
Khi đặt in label cho sản phẩm, bạn cần chuẩn bị và nắm rõ một số thông số cơ bản sau:
| Thông số | Giá trị tham khảo |
| Kích thước | 25×25 mm, 40×60 mm, 50×80 mm, 60×90 mm, hoặc theo yêu cầu. |
| Keo dán | Keo thường (permanent), keo có thể bóc (removable), keo chịu nhiệt/ướt (weatherproof) – chọn theo môi trường sử dụng. |
| Hoàn thiện | Cán màng bóng/mờ, phủ UV cục bộ (spot UV), ép kim, phủ laminate, cắt bế, đục lỗ, cuộn (roll) hoặc tấm (sheet). |
| Kỹ thuật in | In kỹ thuật số/in offset/in flexo/in chuyển nhiệt. |
| Tiêu chuẩn an toàn | Đối với thực phẩm/cosmetic cần tuân thủ tiêu chuẩn in không độc hại, vật liệu đạt chứng nhận food-grade nếu yêu cầu. |
Các loại Label (Tem nhãn sản phẩm) phổ biến hiện nay
Các loại tem nhãn chuyên nghiệp phổ biến, đặc điểm và ứng dụng để bạn có thể lựa chọn phù hợp:
- Tem giấy Couche (cán màng): Giá thành hợp lý, bề mặt mịn, có thể cán màng bóng/mờ dùng cho thực phẩm đóng gói, đồ uống hoặc sản phẩm tiêu dùng.
- Tem nhựa PVC / PET: Chống nước, chống xé, bền thích hợp với mỹ phẩm, hoá mỹ phẩm, sản phẩm ngoài trời.
- Tem PP (polypropylene): Dẻo, chịu ẩm, bám keo tốt thích hợp với bao bì thực phẩm, nước uống, sản phẩm đông lạnh.
- Tem trong (transparent): Trong suốt, nổi bật phần in trên nền sản phẩm
- Tem cắt bế hình (die-cut): Cắt theo hình logo hoặc hình dáng đặc biệt
Ưu điểm của Label (Tem nhãn sản phẩm)
- Tăng nhận diện thương hiệu: Tem nhãn đẹp, đồng bộ nhận diện giúp sản phẩm nổi bật trên kệ.
- Thông tin sản phẩm rõ ràng: In được thành phần, hướng dẫn sử dụng, hạn sử dụng, mã vạch, QR code.
- Bảo vệ & chống giả: Tem xi bạc, tem chống giả, tem niêm phong giúp tăng tính an toàn.
- Linh hoạt về thiết kế: Có thể in nhiều kích thước, hình dạng, hiệu ứng hoàn thiện (ep kim, UV).
- Tương thích dây chuyền sản xuất: Tem cuộn phù hợp dán tự động, tối ưu năng suất.
- Đa dạng vật liệu: Từ rẻ đến cao cấp, dễ lựa chọn theo ngân sách và mục tiêu.
Ứng dụng
- Hàng tiêu dùng: dán lên bao bì giúp nhận diện thương hiệu và cung cấp thông tin sản phẩm.
- Mỹ phẩm, dược phẩm: hiển thị thành phần, hướng dẫn, hạn dùng, đạt chuẩn phân phối.
- Thực phẩm, đồ uống: làm nổi bật trên kệ và tuân thủ quy định ghi nhãn.
- Sản xuất và phân phối: quản lý dễ dàng qua mã vạch hoặc QR code.
- Chiến dịch quảng bá: tạo tem nhãn phiên bản giới hạn, theo mùa để tăng nhận diện.
Các câu hỏi thường gặp
1. In nhãn sản phẩm cần những thông tin gì?
Thông tin bắt buộc: tên sản phẩm, thành phần (nếu có), trọng lượng/khối lượng, hạn sử dụng/ngày sản xuất, mã vạch/QR, nơi sản xuất/nhà phân phối, cảnh báo an toàn (nếu có), mã số lô (batch). Ngoài ra có thể thêm logo, slogan và thông tin truyền thông.
2. Tôi nên chọn chất liệu nào cho tem nhãn thực phẩm?
Ưu tiên tem chịu ẩm, chống dầu, chịu lạnh: PP, PET hoặc PVC kèm keo chịu ẩm. Đối với sản phẩm đóng gói lạnh/cấp đông, chọn keo chuyên dụng để tem không bong.
3. In tem nhãn số lượng ít có tốn kém không?
Tại TCV chúng tôi lấy giá xưởng cho bạn nên không tốn kém nhiều. Bạn có thể liên hệ cho chúng tôi để được tư vấn.
4. Làm sao để tem nhãn bao bì chống giả?
Sử dụng tem xi bạc, tem hologram, tem có mã 1 lần (OTP), tem có QR code xác thực hoặc tem niêm phong tamper-evident. Kết hợp công nghệ in đặc biệt và mã hóa giúp nâng cao chống giả.
5. Tem cuộn khác gì so với tem tấm?
Tem cuộn (roll labels) dùng cho dây chuyền dán tự động, tiết kiệm thời gian sản xuất; tem tấm (sheet labels) thích hợp in thử mẫu hoặc dán thủ công.
6. Có thể in tem nhãn thương hiệu thân thiện môi trường không?
Có. Lựa chọn giấy FSC, mực gốc nước, vật liệu sinh học hoặc PP có thể tái chế; tuy nhiên cần cân nhắc độ bền và chi phí.
7. Mất bao lâu để hoàn thiện một đơn hàng tem nhãn?
Tùy số lượng và công đoạn gia công: in kỹ thuật số đơn giản khoảng 1–3 ngày; in offset/flexo và gia công phức tạp có thể 5-10 ngày. Bạn hãy gửi mẫu thiết kế để TCV báo giá và thời gian chính xác cho bạn.
8. Tôi cần file thiết kế như thế nào để in chuẩn?
File vector (AI, EPS, PDF/X) với màu CMYK, độ phân giải 300 dpi, kèm bleed 2–3 mm và chỉ dẫn cắt (cut line). Nhớ cung cấp mã Pantone nếu cần màu chính xác.
Hãy liên hệ In ấn TCV để được tư vấn chi tiết và báo giá phù hợp nhé!















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.